vietanh-31-08-07
BỐI RỐI : abashed
BỚT : abate
BỤNG : abdomen , abdominal
CHỮ TẮT : abbreviation
DỊU : abate
ĐỠ BỚT : abate
GIẢM : abate
HỔ THẸN : abashed
KÉM ĐI : abate
LÒ MỔ : abattoir
LÒ SÁT SINH : abattoir
LÚNG TÚNG : abashed
LUỐNG CUỐNG : abashed
NGỚT : abate
NHỤT : abate
RỦ BỎ :(trách nhiệm..) abdicate
THOÁI VỊ : abdicate
TỪ CHỨC : abdicate
VIẾT TẮT : abbreviate
YẾU ĐI : abate
Comments