vietanh-01-09-07
BẮT CÓC : abduct
BỎ ĐẠO : abjure one’s religion
BỪNG BỪNG NỔI GIẬN : ablaze with anger
CĂM GHÉT : abhor
CĂM THÙ : abhor
CHÁY : be ablaze
CHỊU ĐỰNG : abide
CÓ KHẢ NĂNG : able
CÓ THỂ : able
ĐÁNG KHINH : abject
ĐÊ TIỆN : abject
ĐỐT CHÁY : set sth ablaze
GÁC LẠI : abeyance
GHÊ TỞM : abhor
GHÉT CAY GHÉT ĐẮNG : abhor
GIẠNG RA : (giải phẫu) abduct
HÈN HẠ : abject
HỪNG HỰC : ablaze
KHẢ NĂNG : ability
KHÁC THƯỜNG : aberrant
KHÁC THƯỜNG : abnormal
KHỐN CÙNG : abject
KHỐN KHỔ : abject
LẦM LẠC : aberration
LÀNH NGHỀ : able
LÂU DÀI : abiding
NĂNG LỰC : ability
NHÀ Ở : abode
NƠI Ở : abode
Ở LẠI : abide by
QUANG SAI : aberration
RẼ RA : (giải phẫu) abduct
RỬA TỘI : ablution
RỰC SÁNG : ablalze with lights
SÁNG RỰC : ablalze with lights
TẠM GÁC LẠI : abeyance
TẮM RỬA : ablution
TẠM TREO : abeyance
TÀU : + lên tàu : aboard
TÊN LỬA CHỐNG TÊN LỬA ĐẠN ĐẠO : ABM (anti-balaistic missile)
THÀNH THẠO : able
THẤP HÈN : abject
THEO ĐÚNG : abide
TIẾP
TUÂN THỦ : abide by
VAN VỈ : abject
VĨNH CỮU : abiding
XE : + lên xe: aboard
XÚI BẬY : abet
XÚI GIỤC : abet
XUỴT CHÓ : set a dog on/at sb
Comments